Giá bán: 6.230.000 VND 8.900.000 VND
DÒNG CAMERA CÓ KHUNG HÌNH CAO tức fps, PHÙ HỢP LẮP ĐẶT Ở NHỮNG NƠI CÓ TỐC ĐỘ DI CHUYỂN CAO
Camera thân trụ 2Mp chuẩn Ultra265 - 2.7-13.5mm, F1.2 Motorized, Super starlight, 60fps,HLC, 50m IR, Có màu ban đêm
1/2.8" CMOS, ICR, 1920x1080:60fps, Ultra 265/H.264/MJPEG,Hỗ trợ 3 luồng video, ống kính cố định 2.7-13.5mm.
Hồng ngoại 50m, độ nhạy sáng 0.001 Lux.
- Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR120db, chuẩn chống nước IP67.
Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
Hỗ trợ điều khiển ống kính qua phần mềm.
Nguồn cấp DC12V( ± 25% ) và PoE
Camera IP Thân trụ 2MP IPC2322EBR5-HDUPZ với rất nhiều chức năng nổi trội như giảm nhiễu kỹ thuật số, quan sát và tự động chuyển ngày đêm, cân bằng ánh sáng trắng, hình ảnh sắc nét. Đặc biệt, phát hiện chuyển động, xâm nhập bất thường, vạch báo động, hàng rào bảo vệ ảo, đếm người, xác định danh tính, hồng ngoại 50m.
Camera IP Thân trụ 2MP IPC2322EBR5-HDUPZ
Model | IPC2322EBR5-DUPZ-C |
Camera | |
Sensor | 1/2.9 inch progressive scan CMOS, 2.0 megapixel |
Lens | 2.8-12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Shutter | Auto/Manual, shutter time: 1~1/100000 s |
Minimum Illumination | Color: 0.0005Lux (F1.2, AGC ON); 0 Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
IR Range | up to 50m |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
9:16 Corridor Mode | Supported |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Smart | |
Supporting | Behavior Detection; Intrusion; Cross line; Motion detection; Recognition; Intelligent Identification; Statistical Analysis |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Two-way audio | Supported |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G), API |
Interface | |
Alarm I/O | 1/1 |
Audio I/O | 1/1 |
Network | 1 RJ45, 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | 12 VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Power consumption | Max. 10W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions | 146.3 × 86 × 71.7 mm |
Weight | 0.58kg |
Ý kiến bạn đọc