Giá bán: 6.454.000 VND 9.220.000 VND
Camera IP Dome 2Mp chuẩn nén Ultra265. thêm chức năng Motorized
- 1/2.9", progressive scan ,2.0 megapixel, CMOS, 1080P (1920*1080): Max. 30 fps; Ultra265/H.265/ H.264/ MJPEG. Hỗ trợ 3 luồng video, ống kính diều chỉnh tiêu cự 2.8-12mm. Góc quan sát 94.0° (wide) ~28.0° (tele).
- Hồng ngoại 30m, độ nhạy sáng 0.01 Lux.
- Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng thực 120db, chuẩn chống nước IP67và chống va đập IK10.
Tính năng thông minh: Phát hiện hành vi, Xâm nhập, đường chéo, phát hiện chuyển động, Nhận dạng khuôn mặt, Defocus, Thay đổi cảnh, Watermark, lọc địa chỉ IP, báo động giả mạo, nhập cảnh báo, báo hiệu ra, chính sách truy cập, bảo vệ ARP, xác thực RTSP, xác thực người dùng, đếm người.
Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1, Alarm in/out 1/1, BNC
Điều khiển tiêu cự ống kính qua phần mềm.
Nguồn cấp DC12V( ± 25% ) và PoE
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC3232ER3-DVZ28-C
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ghi hình: 1902 x 1080@30 fps.
- Ống kính: 2.8 ~ 12 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: Colour: 0.002 Lux (F1.4, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Góc quan sát: 107.8° ~ 26.3°.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên tới 128 GB.
- Hỗ trợ ngõ vào/ra Alarm: 1/1.
- Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.
- Chế độ hành lang Corridor mode.
- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.
- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
- Tính năng điều khiển tiêu cự ống kính qua phần mềm.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống đập phá: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: –40°C ~ +60°C.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC3232ER3-DVZ28-C |
Camera | |
Sensor | 1/2.9 inch, progressive scan ,2.0 megapixel, CMOS |
Lens | 2.8~12mm,AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Angle of View (H) | 107.8°~26.3° |
Angle of View (V) | 56.7° ~14.4° |
Angle of View (O) | 140.2° ~32.3° |
Adjustmentangle | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate:0°~360° |
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.002 Lux (F1.4, AGC ON), 0Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98 ft) IR range |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate | Main Stream: 2MP (1920×1080): Max. 30 fps; |
Sub Stream: 2MP (1920×1080): Max. 30 fps; | |
Third Stream: D1 (720×576): Max. 30 fps | |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
9:16 Corridor Mode | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Smart | |
Behavior Detection | Intrusion, cross line, motion detection |
Intrusion | Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
cross line | Cross a pre-defined virtual line |
motion detection | Moving within a pre-defined virtual region |
Recognition: | Face detection、Audio detection |
Intelligent Identification | Defocus, Scene Change |
Statistical Analysis | People counting |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Two-way audio | Supported |
Suppression | Supported |
Sampling Rate | 8 KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, SSL, TLS |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G), API |
Interface | |
Audio I/O | Audio cable |
Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p] | |
Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p] | |
Alarm I/O | 1/1 |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Video Output | 1 BNC, impedance 75 Ω; amplitude 1 V [p-p] |
General | |
Power | DC12V±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Power consumption: Max.7.2 W | |
Dimensions | Φ148 x 111.3 mm |
Weight | 0.75 kg (1.7 lb) |
Working Environment | -40°C ~ +60°C, Humidity :10%~90% RH (non-condensing) |
Ingress Protection | IP67 |
Vandal Resistant | IK10 |
Reset Button | Supported |
- Bảo hành: 02 năm.
Ý kiến bạn đọc