Giá bán: 0 VND 0 VND
Camera IP Dome 4Mp chuẩn nén Ultra265
-1/3", progressive scan,4.0 megapixel, CMOS. 4MP (2592×1520): Max. 20 fps, 4MP (2560×1440): Max. 25 fps. Ultra265/H.265/ H.264/ MJPEG Hỗ trợ 3 luồng video, ống kính cố định 2.8mm ( 3.6mm Option). Góc quan sát 104.4°.
- Hồng ngoại 15m, độ nhạy sáng 0.02 Lux.
- Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng thực WDR120db, chuẩn chống nước IP66và chống va đập IK10.
- Chức năng: Phát hiện hành vi Xâm nhập, đường chéo, phát hiện chuyển động. Phát hiện ngoại lệ Phát hiện âm thanh. Nhận dạng thông minh Nhận dạng khuôn mặt, Defocus, Thay đổi cảnh. Watermark, lọc địa chỉ IP, báo động giả mạo, chính sách truy cập, bảo vệ ARP, xác thực RTSP, xác thực người dùng. Chức năng đếm người
Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Hỗ trợ mic trên camera và cổng ra Audio
Nguồn cấp DC12V( ± 25% ) và PoE
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC314SR-DVPF28
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ghi hình: 2592 x 1520@20 fps, 2560 x 1440@25 fps.
- Ống kính: 2.8 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.
- Độ nhạy sáng: Colour: 0.03 Lux (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Góc quan sát: 104.4°.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên tới 128 GB.
- Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.
- Hỗ trợ Mic.
- Chế độ hành lang Corridor mode.
- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng: Phát hiện chuyển động, thay đổi cảnh, báo động giả mạo, chức năng đếm người....
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống đập phá: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: –35°C ~ +60°C.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC314SR-DVPF28 | ||||
Camera | |||||
Sensor | 1/3 inch, progressive scan,4.0 megapixel, CMOS | ||||
Lens | 2.8mm@F2.0 | ||||
DORI Distance | Lens | Detect(m) | Observe(m) | Recognize(m) | Identify(m) |
2.8mm | 63 | 25.2 | 12.6 | 6.3 | |
3.6mm | 81 | 32.4 | 16.2 | 8.1 | |
Angle of View (H) | 104.4° | ||||
Angle of View (V) | 67° | ||||
Angle of View (O) | 135.7° | ||||
Adjustmentangle | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate:0°~360° | ||||
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s | ||||
Minimum Illumination | Colour: 0.03 Lux (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR | ||||
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
S/N | ≥55 dB | ||||
IR Range | Up to 15m (49 ft) IR range | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
WDR | 120dB | ||||
Video | |||||
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Frame Rate | Main Stream:4MP (2592×1520): Max. 20 fps,4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps; | ||||
Sub Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps; | |||||
Third Stream:D1(720×576) : Max. 30fps | |||||
HLC | Supported | ||||
BLC | Supported | ||||
9:16 Corridor Mode | Supported | ||||
OSD | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask | Up to 8 areas | ||||
ROI | Up to 8 areas | ||||
Motion Detection | Up to 4 areas | ||||
Smart | |||||
Behavior Detection | Intrusion, cross line, motion detection | ||||
Intrusion | Enter and loiter in a pre-defined virtual region | ||||
cross line | Cross a pre-defined virtual line | ||||
motion detection | Moving within a pre-defined virtual region | ||||
Recognition: | Face detection, Audio detection | ||||
Intelligent Identification | Defocus, Scene Change | ||||
Statistical Analysis | People counting | ||||
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio | |||||
Audio Compression | G.711 | ||||
Suppression | Supported | ||||
Suppression | Supported | ||||
Sampling Rate | 8 KHZ | ||||
Storage | |||||
Edge Storage | Micro SD, Up to 128 GB | ||||
Network Storage | ANR | ||||
Network | |||||
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, SSL, TLS | ||||
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G), API | ||||
Interface | |||||
Audio I/O | Audio cable | ||||
Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p] | |||||
Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p] | |||||
Built-in Mic | Supported | ||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
General | |||||
Power | 12 V DC±25%, PoE (IEEE 802.3af) | ||||
Power consumption: Max 5W | |||||
Dimensions | Φ110 x 61 mm | ||||
Weight | 0.25 kg (0.55 lb) | ||||
Working Environment | -35°C ~ +60°C, Humidity:10%~95% RH (non-condensing) | ||||
Ingress Protection | IP66 | ||||
Vandal Resistant | IK10 |
- Bảo hành: 02 năm.
Ý kiến bạn đọc