Giá bán: 6.580.000 VND 9.400.000 VND
Camera Fishye 4Mp chuẩn Ultra265.
1/3" CMOS, ICR, 2592×1520 ; 4MP (2560×1440): Max.25 fps H.265, Single stream (180° panoramic).Góc quan sát toàn cảnh 360 độ.
- Chế độ hiển thị: Hỗ trợ 9 chế độ hiển thị tổng thể (bao gồm chế độ hiển thị các loại gắn kết và chế độ giải mã): Hình ảnh gốc, Fisheye + 4PTZ, Panoramic, 360 ° Panoramic + 1PTZ, 180 ° Panoramic, Fisheye + 3PTZ, Fisheye + 4PTZ, 360 ° Panoramic + 6PTZ , Fisheye + 8PTZ
Hồng ngoại 10m, 0.02 Lux.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống ngược sáng thực 120db, chuẩn chống nước IP66 và chống va đập IK10.
Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
Nguồn cấp DC12V( ± 25% ) và PoE
Camera IP Fisheye hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC814SR-DVSPF16
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ghi hình: 2560 x 1440@25fps.
- Ống kính: 1.6 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Độ nhạy sáng: Colour: 0.02 Lux (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Góc quan sát: 180°.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên tới 128 GB.
- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120 dB.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống đập phá: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: –40°C ~ +60°C.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC814SR-DVSPF16 |
Camera | |
Image sensor | 1/3 inch, progressive scan, 4.0 megapixel, CMOS |
Lens | 1.6mm@ F1.6 |
Angle of View (H) | 180° |
Shutter | Auto/Manual, shutter time: 1/6 s ~1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.02 Lux (F1.6, AGC ON) |
0 Lux with IR | |
Day / Night | IR-cut filter for day & night function |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N Ratio | >55dB |
IR Range | UP to 10m (33 ft) |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Compression | Ultra265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate | Main Stream:(2560×1440): Max.25fps; |
Sub Stream:(1920×1080): Max.25fps; | |
Third Stream: D1(720 x 576): Max.25fps | |
BLC | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G), API |
Live View Display | |
Mount Type | Support table, wall, and ceiling |
Display Mode | Support 9 display modes in total (including display modes of mount types and decoding modes): Original Image,Fisheye+4PTZ,Panoramic,360°Panoramic+1PTZ,180°Panoramic,Fisheye+3PTZ ,Fisheye+4PTZ,360°Panoramic+6PTZ,Fisheye+8PTZ |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Auto-adaptive Ethernet |
General | |
Power | DC12V±25%, PoE(IEEE 802.3af) |
Power consumption: Max. 11 W | |
Dimensions (Ø x H) | Φ125x 43.7 mm |
Weight | 0.39kg |
Working Environment | -40°C ~60°C, Humidity: 10%~95% RH |
Ingress Protection | IP66 |
Vandal Resistant | IK10 |
Reset Button | Supported |
- Bảo hành: 02 năm.
Ý kiến bạn đọc