Giá bán: 4.690.000 VND 6.700.000 VND
Camera thân trụ 2Mp, chuẩn Ultra265.
1/2.7" CMOS, ICR, 1920x1080:25fps, Ultra265/H.265/H.264/MJPEG, Hỗ trợ 3 luồng video, ống kính cố định 4mm ( Đặt hàng 6mm ).Góc quan sát 86.5 độ.
Hồng ngoại 30m, độ nhạy sáng 0.01 Lux .
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR, chuẩn chống nước IP66.
Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
Nguồn cấp DC12V( ± 25% ) và PoE
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR3-PF40-C
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ghi hình: 1920 x 1080@25 fps.
- Ống kính: 4.0 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: Colour: 0.01 Lux (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Góc quan sát: 86.5°.
- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.
- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: –30°C ~ +60°C.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC2122LR3-PF40-C | ||||
Camera | |||||
Sensor | 1/2.7 inch, progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS | ||||
Lens | 4.0mm@F1.8 | ||||
DORI Distance | Lens | Detect(m) | Observe(m) | Recognize(m) | Identify(m) |
4mm | 60 | 24 | 12 | 6 | |
6mm | 90 | 36 | 18 | 9 | |
Angle of View(H) | 86.5° | ||||
Angle of View (V) | 44.1° | ||||
Angle of View (O) | 106.4° | ||||
Adjustmentangle | Pan:0°~360°, Tilt:0°~90°, Rotate:0°~360° | ||||
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s | ||||
Minimum Illumination | Colour: 0.01 Lux (F1.8, AGC ON) | ||||
0 Lux with IR on | |||||
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D | ||||
S/N | >52dB | ||||
IR Range | Up to 30m (98 ft) IR range | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
WDR | DWDR | ||||
Video | |||||
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Frame Rate | Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 25 fps; | ||||
Sub Stream:720P (1280×720): Max. 25 fps; | |||||
Third Stream:D1 (720×576): Max.25 fps | |||||
HLC | Supported | ||||
BLC | Supported | ||||
OSD | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask | Up to 8 areas | ||||
ROI | Up to 8 areas | ||||
Motion Detection | Up to 4 areas | ||||
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Network | |||||
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL, TLS | ||||
Compatible Integration | ONVIF(Profile S), API | ||||
Interface | |||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
General | |||||
Power | 12 VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | ||||
Power consumption: Max 5W | |||||
Dimensions (L × W × H) | 167.3 × 62.9 ×62.7 mm | ||||
Weight | 0.25 kg | ||||
Working Environment | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity:10%~95% RH (non-condensing) | ||||
Ingress Protection | IP66 |
- Bảo hành: 02 năm.
Ý kiến bạn đọc