Giá bán: 3.864.000 VND 5.520.000 VND
Camera thân trụ 2Mp Starlight chuẩn Ultra265.
1/2.9" CMOS, ICR, 1920x1080:30fps, Ultra265/H.265/H.264/MJPEG. Hỗ trợ 3 luồng video, ống kính cố định 4mm ( Đặt hàng 6mm ).Góc quan sát 82độ.
Hồng ngoại 30m, độ nhạy sáng 0.003 Lux.
- Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động chống ngược sáng DWDR, chuẩn chống nước IP67.
Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
Nguồn cấp DC12V( ± 25% ) và PoE
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-UPF40-C
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Ghi hình: Max 30fps (1920×1080).
- Ống kính cố định: 4mm.
- Góc quan sát: 82º.
- Độ nhạy sáng: 0.001 Lux.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chức năng chống nhiễu 3D-DNR.
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chế độ hành lang Corridor mode.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 12VDC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC2122SR3-UPF40-C |
Camera | |
Sensor | 1/2.8 inch progressive scan CMOS, 2.0 megapixel |
Lens | 4.0mm@ F1.6 |
Adjustment angle | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate: 0°~360° |
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.001 Lux (F1.6, AGC ON); 0 Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
IR Range | up to 30m |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
9:16 Corridor Mode | Supported |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Smart | |
Supporting | Behavior Detection; Intrusion; Cross line; Motion detection; Recognition; Intelligent Identification; Statistical Analysis |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S), API |
Interface | |
Network | 1 RJ45, 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | 12 VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Power consumption | Max. 6.4W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions | 157.3 ×62.4 ×63 mm |
Weight | 0.45kg |
- Bảo hành: 02 năm.
Ý kiến bạn đọc