Giá bán: 748.300 VND 1.069.000 VND
Tính năng giống với IPC2324EBR-DP, thêm chức năng điểu khiển ống kính qua phần mềm.
Camera thân trụ 4Mp chuẩn nén Ultra265.
1/3" CMOS, ICR, 2592*1520: 20fps; 2560*1440: 25fps, Ultra265/H.265/H.264/MJPEG, Hỗ trợ 3 luồng video, ống kính thay đổi 2.8-12mm. Góc quan sát 91°~ 27°
Hồng ngoại 30m, độ nhạy sáng 0.02 Lux.
Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động chống ngược sáng 120db, chuẩn chống nước IP67.
Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1, Alarm in/out 1/1
Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
Nguồn cấp DC12V( ± 25% ) và PoE
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC2324EBR-DP
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG.
- Ghi hình: 2592×1520@20 fps, 2560×1440@25 fps.
- Ống kính: 2.8 ~ 12 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: Colour: 0.005 Lux (F1.4, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Góc quan sát: 91° ~ 27°
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên tới 128 GB.
- Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.
- Hỗ trợ ngõ vào/ra Alarm: 1/1.
- Chế độ hành lang Corridor mode.
- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.
- Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động.
- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: –35°C ~ +60°C.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC2324EBR-DP | ||||
Camera | |||||
Sensor | 1/3 inch, progressive scan, 4.0megapixel, CMOS | ||||
Lens | 2.8 ~ 12mm@F1.4 | ||||
DORI Distance | Lens | Detect(m) | Observe(m) | Recognize(m) | Identify(m) |
2.8mm | 63 | 25.2 | 12.6 | 6.3 | |
12mm | 270 | 108 | 54 | 27 | |
Angle of View(H) | 91° ~ 27° | ||||
Angle of View (V) | 54.4°~13.7° | ||||
Angle of View (O) | 118.3°~33.2° | ||||
Adjustmentangle | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate:0°~360° | ||||
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s | ||||
Minimum Illumination | Colour: 0.005Lux (F1.4, AGC ON) | ||||
0 Lux with IR on | |||||
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >52dB | ||||
IR Range | Up to 30m (98 ft) IR range | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
WDR | 120dB | ||||
Video | |||||
Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264,MJPEG | ||||
Frame Rate | Main Stream:4MP (2592×1520): Max. 20 fps,4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps; | ||||
Sub Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps; | |||||
Third Stream:D1(720×576) : Max. 30fps | |||||
9:16 Corridor Mode | Supported | ||||
HLC | Supported | ||||
BLC | Supported | ||||
OSD | Up to 8 OSDs | ||||
Privacy Mask | Up to 8 areas | ||||
ROI | Up to 8 areas | ||||
Motion Detection | Up to 4 areas | ||||
Smart | |||||
Behavior Detection | Intrusion, cross line, motion detection | ||||
Intrusion | Enter and loiter in a pre-defined virtual region | ||||
cross line | Cross a pre-defined virtual line | ||||
motion detection | Moving within a pre-defined virtual region | ||||
Recognition | Face detection, Audio detection | ||||
Intelligent Identification | Defocus, Scene Change | ||||
Intelligent Identification | Face detection, Defocus, Scene Change | ||||
Statistical Analysis | People counting | ||||
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication | ||||
Audio | |||||
Audio Compression | G.711 | ||||
Two-way audio | Supported | ||||
Suppression | Supported | ||||
Sampling Rate | 8 KHZ | ||||
Storage | |||||
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB | ||||
Network Storage | ANR | ||||
Network | |||||
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP | ||||
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G),API | ||||
Interface | |||||
Audio I/O | Audio cable | ||||
Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p] | |||||
Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p] | |||||
Alarm I/O | 1/1 | ||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Video Output | 1 BNC, impedance 75 Ω; amplitude 1 V [p-p] | ||||
General | |||||
Power | 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | ||||
Power consumption: Max 9W | |||||
Dimensions (L × W × H) | 253.4 × 86 × 71.7 mm | ||||
Weight | 0.58kg | ||||
Working Environment | -35°C ~ +60°C, Humidity:10%~95% RH (non-condensing) | ||||
Ingress Protection | IP67 |
- Bảo hành: 02 năm.
Ý kiến bạn đọc